Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.pə.rə.ˌtɪ.zəm/

Danh từ

sửa

separatism /ˈsɛ.pə.rə.ˌtɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa phân lập.

Tham khảo

sửa