Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc separat
gt separat
Số nhiều separate
Cấp so sánh
cao

separat

  1. Riêng rẽ. Boken sendes separat. et stereoanlegg med separate høyttalere

Tham khảo

sửa