Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
separat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
separat
gt
separat
Số nhiều
separate
Cấp
so sánh
—
cao
—
separat
Riêng rẽ. Boken sendes separat. et stereoanlegg med
separate
høyttalere
Tham khảo
sửa
"
separat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)