Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sensorimétrique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
sensorimétrique
(
Tâm lý học
)
Khoa
đo lường
cảm giác
.
Méthodes sensorimétriques
— phương pháp khoa đo lường cảm giác
Tham khảo
sửa
"
sensorimétrique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)