Tiếng Anh

sửa

Thành ngữ

sửa

sense of humour

  1. óc khôi hài, óc hài hước
  2. khiếu hài hước
  3. tính cách hài hước
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)