Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.ˌnɑɪ.əl/

Tính từ

sửa

senile /ˈsi.ˌnɑɪ.əl/

  1. Suy yếutuổi già, lão suy.

Tham khảo

sửa