Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seneca
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.nɪ.kə/
Danh từ
sửa
seneca
/ˈsɛ.nɪ.kə/
Xem
senega
Danh từ
sửa
seneca
ười xeneca (da đỏ ở tây nữu ước)
/ˈsɛ.nɪ.kə/
Tiếng
Xeneca
.
Tham khảo
sửa
"
seneca
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)