Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.nɪ.ɡə/

Danh từ sửa

senega /ˈsɛ.nɪ.ɡə/

  1. (Thực vật học) Cây xênêga (thuộc giống viễn chí).

Tham khảo sửa