Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực semple
/sɑ̃pl/
semple
/sɑ̃pl/
Giống cái semple
/sɑ̃pl/
semple
/sɑ̃pl/

semple /sɑ̃pl/

  1. (Ngành dệt) Dây cứng (trong máy dệt Giắc-ca).

Tham khảo sửa