Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈtɜː.nə.ti/

Danh từ sửa

sempiternity /.ˈtɜː.nə.ti/

  1. Tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt.

Tham khảo sửa