Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈprɛ.ʃəs/

Tính từ

sửa

semiprecious /.ˈprɛ.ʃəs/

  1. Nửa quý, loại vừa (ngọc).

Tham khảo

sửa