Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛ.mi.ˈpæl.ˌmeɪ.təd/

Tính từ

sửa

semipalmated /ˌsɛ.mi.ˈpæl.ˌmeɪ.təd/

  1. Xẻ chân vịt nông.

Tham khảo

sửa