Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛ.mə.ˈnɛr.i.ən/

Danh từ

sửa

seminarian /ˌsɛ.mə.ˈnɛr.i.ən/

  1. Học sinh trường đạo.

Tham khảo

sửa