Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

semidiameter /.dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/

  1. Bán kính (đường tròn).

Tham khảo

sửa