semidiameter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/
Danh từ
sửasemidiameter /.dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/
- Bán kính (đường tròn).
Tham khảo
sửa- "semidiameter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
semidiameter /.dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/