Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˌbriv/

Danh từ sửa

semibreve (số nhiều semibreves)

  1. (  Anh,   Úc; âm nhạc) Nốt tròn.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa