semibreve
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɛ.mi.ˌbriv/
Danh từ sửa
semibreve (số nhiều semibreves)
- ( Anh, Úc; âm nhạc) Nốt tròn.
Đồng nghĩa sửa
- whole note (Mỹ, Canada)
Tham khảo sửa
- "semibreve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)