semi-lunaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sǝ.mi.ly.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | semi-lunaire /sǝ.mi.ly.nɛʁ/ |
semi-lunaire /sǝ.mi.ly.nɛʁ/ |
Giống cái | semi-lunaire /sǝ.mi.ly.nɛʁ/ |
semi-lunaire /sǝ.mi.ly.nɛʁ/ |
semi-lunaire /sǝ.mi.ly.nɛʁ/
- (Giải phẫu) Bán nguyệt.
- Ganglions semi-lunaires — hạch bán nguyệt
Tham khảo
sửa- "semi-lunaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)