semi-fini
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửasemi-fini gđ
- (Kinh tế) Tài chính; công nghiệp bán thành phẩm.
Tính từ
sửasemi-fini
- Xem [[|]] (danh từ giống đực).
Tham khảo
sửa- "semi-fini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
semi-fini gđ
semi-fini