Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

semi-fini

  1. (Kinh tế) Tài chính; công nghiệp bán thành phẩm.

Tính từ

sửa

semi-fini

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).

Tham khảo

sửa