selvstyre
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvstyre | selvstyret |
Số nhiều | selvstyre, selvstyrer | selvstyra, selvstyrene |
selvstyre gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "selvstyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)