selvsikker
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | selvsikker |
gt | selvsikkkert | |
Số nhiều | selvsikkre | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
selvsikker
- Tự tin.
- en rolig og selvsikker kvinne
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "selvsikker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)