Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít selvmord selvmordet
Số nhiều selvmord selvmorda, selvmord ene

selvmord

  1. Sự tự tử, tự sát.
    å begå selvmord — Tự tử.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa