Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc selvlært
gt selvlært
Số nhiều selvlærte
Cấp so sánh
cao

selvlært

  1. Tự học, học một mình.
    Hun er selvlært i fransk.
    Engelsken hans er selvlært.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa