Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
selvlært
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
selvlært
gt
selvlært
Số nhiều
selvlærte
Cấp
so sánh
—
cao
—
selvlært
Tự học
,
học
một
mình
.
Hun er
selvlært
i fransk.
Engelsken hans er
selvlært
.
Phương ngữ khác
sửa
sjøllært
Tham khảo
sửa
"
selvlært
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)