Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc selvbevisst
gt selvbevisst
Số nhiều selvbevisste
Cấp so sánh
cao

selvbevisst

  1. Tự tin.
    Ungdommen i dag synes å være mer selvbevisst enn før.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa