selvbevisst
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | selvbevisst |
gt | selvbevisst | |
Số nhiều | selvbevisste | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
selvbevisst
- Tự tin.
- Ungdommen i dag synes å være mer selvbevisst enn før.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "selvbevisst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)