Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít selvbeherskelse selvbeherskelsen
Số nhiều selvbeherskelser selvbeherskelsene

selvbeherskelse

  1. Sự tự chủ, tự kiềm chế.
    De provoserte ham, men han mistet ikke selvbeherskelsen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa