selvbeherskelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | selvbeherskelse | selvbeherskelsen |
Số nhiều | selvbeherskelser | selvbeherskelsene |
selvbeherskelse gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "selvbeherskelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)