self-satisfied
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf.ˈsæ.təs.ˌfɑɪd/
Tính từ
sửaself-satisfied /ˈsɛɫf.ˈsæ.təs.ˌfɑɪd/
Tham khảo
sửa- "self-satisfied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-satisfied /ˈsɛɫf.ˈsæ.təs.ˌfɑɪd/