Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.rɪ.ˈɡɑːrd/

Danh từ

sửa

self-regard /.rɪ.ˈɡɑːrd/

  1. Sự vị kỷ.
  2. Sự tự trọng.

Tham khảo

sửa