Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.rɪ.ˈkɔr.dɪŋ/

Tính từ sửa

self-recording /.rɪ.ˈkɔr.dɪŋ/

  1. Tự động ghi (máy).

Tham khảo sửa