self-possession
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf..ˈzɛ.ʃən/
Danh từ
sửaself-possession /ˈsɛɫf..ˈzɛ.ʃən/
- Sự bình tĩnh.
Tham khảo
sửa- "self-possession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-possession /ˈsɛɫf..ˈzɛ.ʃən/