Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈluː.brə.ˌkeɪ.tiɳ/

Tính từ

sửa

self-lubricating /ˈsɛɫf.ˈluː.brə.ˌkeɪ.tiɳ/

  1. Tự bôi trơn.

Tham khảo

sửa