Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
self-locking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛɫf.ˈlɑː.kiɳ/
Tính từ
sửa
self-locking
/ˈsɛɫf.ˈlɑː.kiɳ/
Khoá
tự động
khi đóng vào (cánh cửa ).
Tham khảo
sửa
"
self-locking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)