Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnɑː.lɪdʒ/

Danh từ sửa

self-knowledge /.ˈnɑː.lɪdʒ/

  1. Sự tự biết mình.

Tham khảo sửa