self-justify
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɛɫf.ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ sửa
self-justify ngoại động từ /ˈsɛɫf.ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/
Tham khảo sửa
- "self-justify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-justify ngoại động từ /ˈsɛɫf.ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ/