Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɛɫf.ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

self-immolation /ˌsɛɫf.ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự tự hy sinh tính mệnh.

Tham khảo

sửa