Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.hjuː.ˌmɪ.li.ˈeɪ.ʃən//

Danh từ

sửa

self-humiliation /ˈsɛɫf.hjuː.ˌmɪ.li.ˈeɪ.ʃən//

  1. Sự tự làm nhục.

Tham khảo

sửa