Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ɪk.ˈsɑɪ.təd/

Tính từ

sửa

self-excited /.ɪk.ˈsɑɪ.təd/

  1. Được tự kích thích.

Tham khảo

sửa