self-criticism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf.ˈkrɪ.tə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ
sửaself-criticism /ˈsɛɫf.ˈkrɪ.tə.ˌsɪ.zəm/
- Sự tự phê bình.
- Lời tự phê bình.
Tham khảo
sửa- "self-criticism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)