Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.kən.ˈtroʊld/

Tính từ

sửa

self-controlled /ˈsɛɫf.kən.ˈtroʊld/

  1. Tỏ ra bình tựnh, tỏ ra tự chủ.

Tham khảo

sửa