self-control
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.kən.ˈtroʊl/
Hoa Kỳ | [.kən.ˈtroʊl] |
Danh từ
sửaself-control /.kən.ˈtroʊl/
Tham khảo
sửa- "self-control", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
self-control /sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/ |
self-control /sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/ |
self-control gđ /sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/
Tham khảo
sửa- "self-control", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)