Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.kən.ˈtroʊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

self-control /.kən.ˈtroʊl/

  1. Sự tự chủ, sự bình tĩnh.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
self-control
/sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/
self-control
/sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/

self-control /sɛl.fkɔ̃t.ʁɔl/

  1. Sự tự chủ, sự bình tĩnh.

Tham khảo

sửa