Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.təd/

Tính từ sửa

self-constituted /ˈsɛɫf.ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.təd/

  1. Tự ban quyền, tự cho quyền.

Tham khảo sửa