self-confident
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf.ˈkɑːn.fə.dənt/
Tính từ
sửaself-confident /ˈsɛɫf.ˈkɑːn.fə.dənt/
Tham khảo
sửa- "self-confident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-confident /ˈsɛɫf.ˈkɑːn.fə.dənt/