Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫf.ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz.mənt/

Danh từ

sửa

self-aggrandizement /ˈsɛɫf.ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz.mənt/

  1. Sự tự đề cao.

Tham khảo

sửa