self-aggrandizement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛɫf.ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz.mənt/
Danh từ
sửaself-aggrandizement /ˈsɛɫf.ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz.mənt/
Tham khảo
sửa- "self-aggrandizement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-aggrandizement /ˈsɛɫf.ə.ˈɡræn.ˌdɑɪz.mənt/