Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈlɛk.tɜː/

Danh từ sửa

selector /sə.ˈlɛk.tɜː/

  1. Người lựa chọn, người chọn lọc.
  2. (Kỹ thuật) Bộ chọn lọc.

Tham khảo sửa