Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít seksualundervisning seksualundervisninga, seksualundervisningen
Số nhiều

seksualundervisning gđc

  1. Giáo dục sinh lý.
    seksualundervisning i skolen

Tham khảo

sửa