Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪz.mə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

seismogram /ˈsɑɪz.mə.ˌɡræm/

  1. Biểu đồ địa chấn.

Tham khảo

sửa