Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪz.mɪk/

Tính từ

sửa

seismic /ˈsɑɪz.mɪk/

  1. (Thuộc) Động đất, (thuộc) địa chấn.

Tham khảo

sửa