Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seih ma rimou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tobi
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[seix ma rimoʷ]
Số từ
sửa
seih
ma
rimou
mười lăm
.