seigneurie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ.ɲœ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
seigneurie /sɛ.ɲœ.ʁi/ |
seigneuries /sɛ.ɲœ.ʁi/ |
seigneurie gc /sɛ.ɲœ.ʁi/
- (Sử học) Quyền lãnh chúa.
- (Sử học) Lãnh đại, thái ấp.
- Votre seigneurie; Sa Seigneurie — (sử học) Tướng công
Tham khảo
sửa- "seigneurie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)