seiersseremoni
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | seiersseremoni | seiersseremonien |
Số nhiều | seiersseremonier | seiersseremoniene |
Danh từ
sửaseiersseremoni gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "seiersseremoni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)