Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪr.ˌsə.kɜː/

Danh từ

sửa

seersucker /ˈsɪr.ˌsə.kɜː/

  1. Vải sọc.

Tham khảo

sửa