seeing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈs.iiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈs.iiɳ] |
Động từ
sửaseeing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "see" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Danh từ
sửaseeing /ˈs.iiɳ/
Tham khảo
sửa- "seeing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)