Tiếng Anh

sửa
 
sedge

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛdʒ/

Danh từ

sửa

sedge /ˈsɛdʒ/

  1. (Thực vật học) Cây cói túi.
  2. Bãi cói túi.

Tham khảo

sửa