Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sectorial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛk.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửa
sectorial
/sɛk.ˈtɔr.i.əl/
(
Thuộc
)
Hình quạt
.
(
Quân sự
) (thuộc)
quân khu
.
(
Thuộc
)
Khu vực
,
lĩnh vực
.
Tham khảo
sửa
"
sectorial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)